Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 28-05-2024 - Cập nhật lúc 11:11 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 28-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 11:11 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,683 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,110 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,396 18,581 19,178
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,495 18,616 19,177
SeABank (SeABank) 18,606 18,606 19,306
Techcombank (Techcombank) 18,342 18,618 19,144
VPBank (VPBank) 18,590 18,590 19,157
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,517 18,617 19,293
SaiGon (SCB) 18,420 18,490 19,110
Sacombank (Sacombank) 18,683 18,733 19,290

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 11:11 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021